Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21291 21291 21414 21414
EUR EUR 22912 22912 23029 23029
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 118.09 118.09 120.5 120.5
AUD AUD 13814 13814 14094 14094
GBP GBP 26174 26174 26707 26707
CAD CAD 15211 15211 15519 15519