Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21361 21361 21788 21788
EUR EUR 24865 24865 25064 25064
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 639.21 639.21 652 652
JPY JPY 142.98 142.98 145.84 145.84
AUD AUD 13497 13497 13767 13767
GBP GBP 28502 28502 29072 29072
CAD CAD 15040 15040 15341 15341