ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 20018 20018 20121 20121
EUR EUR 21013 21013 21120 21120
VND VND 0.9334 0.9334 0.9524 0.9524
THB THB 595.32 595.32 601.33 601.33
JPY JPY 115.61 115.61 117.97 117.97
AUD AUD 12452 12452 12705 12705
GBP GBP 23852 23852 24339 24339
CAD CAD 14371 14371 14663 14663