ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 17867 17867 18047 18047
EUR EUR 19211 19211 19308 19308
VND VND 0.8025 0.8025 0.8403 0.8403
THB THB 541.38 541.38 544.64 544.64
JPY JPY 124.41 124.41 127 127
AUD AUD 11544 11544 11775 11775
GBP GBP 22046 22046 22489 22489
CAD CAD 13007 13007 13269 13269