ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 20349 20349 20765 20765
EUR EUR 22304 22304 22418 22418
VND VND 0.8310 0.8310 0.8477 0.8477
THB THB 645.15 645.15 650 650
JPY JPY 120.99 120.99 123.46 123.46
AUD AUD 13276 13276 13545 13545
GBP GBP 25325 25325 25842 25842
CAD CAD 14836 14836 15137 15137