ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21354 21354 21781 21781
EUR EUR 23002 23002 23163 23163
VND VND 0.8003 0.8003 0.8403 0.8403
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 140.46 140.46 143.27 143.27
AUD AUD 12937 12937 13196 13196
GBP GBP 27200 27200 27744 27744
CAD CAD 14403 14403 14691 14691