Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21598 21598 22039 22039
EUR EUR 23082 23082 23200 23200
VND VND 0.8235 0.8235 0.8658 0.8658
THB THB 643.86 643.86 657 657
JPY JPY 134 134 136.79 136.79
AUD AUD 13746 13746 14031 14031
GBP GBP 27496 27496 28056 28056
CAD CAD 15029 15029 15340 15340