Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21248 21248 21673 21673
EUR EUR 24898 24898 25098 25098
VND VND 0.7950 0.7950 0.8333 0.8333
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 145.28 145.28 148.18 148.18
AUD AUD 13395 13395 13663 13663
GBP GBP 28584 28584 29155 29155
CAD CAD 15118 15118 15420 15420