Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 22087 22087 22227 22227
EUR EUR 23772 23772 23893 23893
VND VND 0.9234 0.9234 0.9709 0.9709
THB THB 646.8 646.8 660 660
JPY JPY 134.4 134.4 137.19 137.19
AUD AUD 14061 14061 14346 14346
GBP GBP 27599 27599 28160 28160
CAD CAD 15569 15569 15884 15884