Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21494 21494 21924 21924
EUR EUR 22355 22355 22470 22470
VND VND 0.8070 0.8070 0.8474 0.8474
THB THB 637 637 649.74 649.74
JPY JPY 133.97 133.97 136.65 136.65
AUD AUD 13404 13404 13672 13672
GBP GBP 26526 26526 27057 27057
CAD CAD 14904 14904 15202 15202