Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21370 21370 21797 21797
EUR EUR 24751 24751 24948 24948
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 137.94 137.94 140.69 140.69
AUD AUD 13607 13607 13879 13879
GBP GBP 28269 28269 28834 28834
CAD CAD 14835 14835 15131 15131