Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21381 21381 21808 21808
EUR EUR 24706 24706 24902 24902
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.61 138.61 141.38 141.38
AUD AUD 13456 13456 13725 13725
GBP GBP 28134 28134 28696 28696
CAD CAD 14790 14790 15085 15085