Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21381 21381 21808 21808
EUR EUR 24608 24608 24802 24802
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 137.71 137.71 140.46 140.46
AUD AUD 13556 13556 13827 13827
GBP GBP 28042 28042 28602 28602
CAD CAD 14761 14761 15056 15056