Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21291 21291 21414 21414
EUR EUR 22942 22942 23059 23059
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 652.08 652.08 657 657
JPY JPY 117.7 117.7 120.1 120.1
AUD AUD 13877 13877 14158 14158
GBP GBP 26258 26258 26793 26793
CAD CAD 15230 15230 15539 15539