Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21328 21328 21754 21754
EUR EUR 24919 24919 25119 25119
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.92 134.92 137.61 137.61
AUD AUD 13583 13583 13855 13855
GBP GBP 28120 28120 28681 28681
CAD CAD 14987 14987 15287 15287