Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21318 21318 21744 21744
EUR EUR 24805 24805 25003 25003
VND VND 0.7970 0.7970 0.8368 0.8368
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 142.42 142.42 145.27 145.27
AUD AUD 13399 13399 13667 13667
GBP GBP 28484 28484 29054 29054
CAD CAD 14946 14946 15245 15245