Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21389 21389 21817 21817
EUR EUR 24484 24484 24676 24676
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.86 136.86 139.59 139.59
AUD AUD 13422 13422 13690 13690
GBP GBP 27532 27532 28083 28083
CAD CAD 14672 14672 14965 14965