Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21333 21333 21759 21759
EUR EUR 25095 25095 25299 25299
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 143.17 143.17 146.03 146.03
AUD AUD 13694 13694 13968 13968
GBP GBP 28663 28663 29236 29236
CAD CAD 15002 15002 15302 15302