Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21059 21059 21178 21178
EUR EUR 22489 22489 22604 22604
VND VND 0.8991 0.8991 0.9174 0.9174
THB THB 645.15 645.15 650 650
JPY JPY 120.25 120.25 122.7 122.7
AUD AUD 13323 13323 13593 13593
GBP GBP 25787 25787 26313 26313
CAD CAD 15131 15131 15437 15437