Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21331 21331 21757 21757
EUR EUR 24945 24945 25146 25146
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.47 135.47 138.17 138.17
AUD AUD 13658 13658 13931 13931
GBP GBP 28115 28115 28677 28677
CAD CAD 14996 14996 15296 15296