Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21370 21370 21797 21797
EUR EUR 24681 24681 24877 24877
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.14 136.14 138.86 138.86
AUD AUD 13452 13452 13721 13721
GBP GBP 27718 27718 28272 28272
CAD CAD 14742 14742 15036 15036