Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21264 21264 21387 21387
EUR EUR 22595 22595 22710 22710
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 117.75 117.75 120.15 120.15
AUD AUD 13485 13485 13759 13759
GBP GBP 25793 25793 26319 26319
CAD CAD 15151 15151 15458 15458