Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21356 21356 21782 21782
EUR EUR 24738 24738 24935 24935
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.81 134.81 137.50 137.50
AUD AUD 13658 13658 13931 13931
GBP GBP 28055 28055 28616 28616
CAD CAD 14929 14929 15227 15227