Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21269 21269 21694 21694
EUR EUR 24595 24595 24789 24789
VND VND 0.7950 0.7950 0.8347 0.8347
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 141.16 141.16 143.98 143.98
AUD AUD 13352 13352 13619 13619
GBP GBP 28169 28169 28731 28731
CAD CAD 14995 14995 15295 15295