Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21264 21264 21387 21387
EUR EUR 22452 22452 22566 22566
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 118.57 118.57 120.99 120.99
AUD AUD 13302 13302 13572 13572
GBP GBP 25536 25536 26056 26056
CAD CAD 15067 15067 15373 15373