Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21374 1374 21801 21801
EUR EUR 24675 24675 24870 24870
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.95 134.95 137.64 137.64
AUD AUD 13462 13462 13731 13731
GBP GBP 27922 27922 28480 28480
CAD CAD 14737 14737 15031 15031