Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21243 21243 21667 21667
EUR EUR 24969 24969 25170 25170
VND VND 0.8403 0.8403 0.8823 0.8823
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 146.15 146.15 149.07 149.07
AUD AUD 13495 13495 13765 13765
GBP GBP 28826 28826 29402 29402
CAD CAD 15089 15089 15390 15390