Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21381 21381 21808 21808
EUR EUR 24771 24771 24968 24968
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 137.90 137.90 140.65 140.65
AUD AUD 13484 13484 13753 13753
GBP GBP 28103 28103 28665 28665
CAD CAD 14805 14805 15101 15101