Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21980 21980 22117 22117
EUR EUR 24155 24155 24278 24278
VND VND 0.8806 0.8806 0.9259 0.9259
THB THB 664.69 664.69 678 678
JPY JPY 143.92 143.92 146.91 146.91
AUD AUD 14429 14429 14722 14722
GBP GBP 28135 28135 28707 28707
CAD CAD 15704 15704 16022 16022