Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21374 21374 21801 21801
EUR EUR 24786 24786 24984 24984
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.87 138.87 141.64 141.64
AUD AUD 13612 13612 13884 13884
GBP GBP 27961 27961 28520 28520
CAD CAD 14850 14850 15146 15146