Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21366 21366 21793 21793
EUR EUR 24734 24734 24931 24931
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.17 136.17 138.89 138.89
AUD AUD 13531 13531 13801 13801
GBP GBP 27687 27687 28240 28240
CAD CAD 14740 14740 15034 15034