Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21361 21361 21788 21788
EUR EUR 24733 24733 24930 24930
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.09 135.09 137.79 137.79
AUD AUD 13559 13559 13830 13830
GBP GBP 27848 27848 28405 28405
CAD CAD 14808 14808 15104 15104