Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21358 21358 21785 21785
EUR EUR 24706 24706 24902 24902
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.10 134.10 136.78 136.78
AUD AUD 13687 13687 13960 13960
GBP GBP 27999 27999 28559 28559
CAD CAD 14929 14929 15227 15227