Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21374 21374 21801 21801
EUR EUR 24656 24656 24851 24851
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.59 135.59 138.30 138.30
AUD AUD 13385 13385 13653 13653
GBP GBP 27714 27714 28268 28268
CAD CAD 14726 14726 15019 15019