Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21300 21300 21726 21726
EUR EUR 24693 24693 24889 24889
VND VND 0.7970 0.7970 0.8368 0.8368
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 142.51 142.51 145.36 145.36
AUD AUD 13383 13383 13650 13650
GBP GBP 28201 28201 28764 28764
CAD CAD 14996 14996 15296 15296