Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21270 21270 21393 21393
EUR EUR 22690 22690 22805 22805
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 119.82 119.82 122.27 122.27
AUD AUD 13687 13687 13965 13965
GBP GBP 25913 25913 26441 26441
CAD CAD 15129 15129 15436 15436