Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21280 21280 21403 21403
EUR EUR 22587 22587 22702 22702
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 116.84 116.84 119.22 119.22
AUD AUD 13566 13566 13841 13841
GBP GBP 25923 25923 26452 26452
CAD CAD 15155 15155 15462 15462