Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21316 21316 21742 21742
EUR EUR 23784 23784 23961 23961
VND VND 0.8003 0.8003 0.8403 0.8403
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 143.79 143.79 146.66 146.66
AUD AUD 13176 13176 13439 13439
GBP GBP 28179 28179 28742 28742
CAD CAD 14873 14873 15171 15171