Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21328 21328 21754 21754
EUR EUR 24121 24121 24305 24305
VND VND 0.7904 0.7904 0.8299 0.8299
THB THB 635.12 635.12 647 647
JPY JPY 147.71 147.71 150.66 150.66
AUD AUD 13116 13116 13378 13378
GBP GBP 28154 28154 28716 28716
CAD CAD 14913 14913 15211 15211