Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21387 21387 21814 21814
EUR EUR 24685 24685 24881 24881
VND VND 0.7936 .7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.21 138.21 140.97 140.97
AUD AUD 13396 13396 13663 13663
GBP GBP 28126 28126 28688 28688
CAD CAD 14790 14790 15085 15085