Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21280 21280 21403 21403
EUR EUR 22585 22585 22700 22700
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 117.51 117.51 119.91 119.91
AUD AUD 13493 13493 13766 13766
GBP GBP 25873 25873 26400 26400
CAD CAD 15085 15085 15390 15390