Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21295 21295 21721 21721
EUR EUR 24506 24506 24698 24698
VND VND 0.7970 0.7970 0.8368 0.8368
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 142.23 142.23 145.07 145.07
AUD AUD 13291 13291 13557 13557
GBP GBP 27903 27903 28460 28460
CAD CAD 14965 14965 15265 15265