Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21328 21328 21754 21754
EUR EUR 23786 23786 23963 23963
VND VND 0.8000 0.8000 0.8400 0.8400
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 143.74 143.74 146.61 146.61
AUD AUD 13199 13199 13463 13463
GBP GBP 27885 27885 28442 28442
CAD CAD 14791 14791 15087 15087