Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21381 21381 21808 21808
EUR EUR 24720 24720 24916 24916
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 139.11 139.11 141.89 141.89
AUD AUD 13409 13409 13676 13676
GBP GBP 28111 28111 28673 28673
CAD CAD 14740 14740 15035 15035