ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21376 21376 21803 21803
EUR EUR 24888 24888 25088 25088
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 140.10 140.10 142.90 142.90
AUD AUD 13367 13367 13634 13634
GBP GBP 28330 28330 28896 28896
CAD CAD 14726 14726 15020 15020