ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21591 21591 22031 22031
EUR EUR 23214 23214 23333 23333
VND VND 0.8235 0.8235 0.8658 0.8658
THB THB 643.86 643.86 657 657
JPY JPY 133.85 133.85 136.63 136.63
AUD AUD 13892 13892 14180 14180
GBP GBP 27603 27603 28165 28165
CAD CAD 15065 15065 15376 15376