ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21285 21285 21409 21409
EUR EUR 22652 22652 22768 22768
VND VND 0.9281 0.9281 0.9470 0.9470
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 117.94 117.94 120.35 120.35
AUD AUD 13596 13596 13872 13872
GBP GBP 25793 25793 26318 26318
CAD CAD 15084 15084 15390 15390