ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21429 21429 21555 21555
EUR EUR 23001 23001 23118 23118
VND VND 0.9289 0.9289 0.9479 0.9479
THB THB 653.07 653.07 658 658
JPY JPY 117.92 117.92 120.33 120.33
AUD AUD 13818 13818 14098 14098
GBP GBP 26486 26486 27026 27026
CAD CAD 15245 15245 15554 15554