ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21895 21895 22036 22036
EUR EUR 23550 23550 23670 23670
VND VND 0.8235 0.8235 0.8658 0.8658
THB THB 650.72 650.72 664 664
JPY JPY 133.59 133.59 136.37 136.37
AUD AUD 13976 13976 14259 14259
GBP GBP 27540 27540 28101 28101
CAD CAD 15313 15313 15623 15623