ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21285 21285 21409 21409
EUR EUR 22712 22712 22828 22828
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 117.65 117.65 120.05 120.05
AUD AUD 13638 13638 13915 13915
GBP GBP 25860 25860 26387 26387
CAD CAD 15140 15140 15447 15447