ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21275 21275 21398 21398
EUR EUR 22960 22960 23077 23077
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 119.52 119.52 121.96 121.96
AUD AUD 13873 13873 14155 14155
GBP GBP 26218 26218 26752 26752
CAD CAD 15231 15231 15539 15539