ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21329 21329 21755 21755
EUR EUR 24718 24718 24914 24914
VND VND 0.7970 0.7970 0.8368 0.8368
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 142.17 142.17 145.01 145.01
AUD AUD 13347 13347 13614 13614
GBP GBP 28373 28373 28940 28940
CAD CAD 14945 14945 15244 15244