ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21368 21368 21795 21795
EUR EUR 24637 24637 24832 24832
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653.00 653.00
JPY JPY 134.51 134.51 137.19 137.19
AUD AUD 13482 13482 13752 13752
GBP GBP 27884 27884 28441 28441
CAD CAD 14743 14743 15038 15038