Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21389 21389 21817 21817
EUR EUR 24475 24475 24666 24666
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.36 136.36 139.08 139.08
AUD AUD 13482 13482 13751 13751
GBP GBP 27661 27661 28214 28214
CAD CAD 14713 14713 15007 15007