Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21381 21381 21808 21808
EUR EUR 24704 24704 24900 24900
VND VND 0.7936 0.7936 08333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.13 138.13 140.89 140.89
AUD AUD 13589 13589 13861 13861
GBP GBP 27822 27822 28378 28378
CAD CAD 14850 14850 15147 15147