Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21326 21326 21752 21752
EUR EUR 24928 24928 25129 25129
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.75 135.75 138.46 138.46
AUD AUD 13652 13652 13925 13925
GBP GBP 28226 28226 28790 28790
CAD CAD 15008 15008 15308 15308