Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21038 21038 21156 21156
EUR EUR 22537 22537 22652 22652
VND VND 0.8991 0.8991 0.9174 0.9174
THB THB 645.15 645.15 650 650
JPY JPY 119.98 119.98 122.43 122.43
AUD AUD 13329 13329 13599 13599
GBP GBP 25758 25758 26283 26283
CAD CAD 15064 15064 15369 15369