Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21356 21356 21782 21782
EUR EUR 24762 24762 24959 24959
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.71 135.71 138.42 138.42
AUD AUD 13698 13698 13972 13972
GBP GBP 28083 28083 28645 28645
CAD CAD 14960 14960 15259 15259