Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21394 21394 21822 21822
EUR EUR 24457 24457 24648 24648
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 137.56 137.56 140.31 140.31
AUD AUD 13341 13341 13607 13607
GBP GBP 27441 27441 27990 27990
CAD CAD 14666 14666 14959 14959