Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21356 21356 21782 21782
EUR EUR 24760 24760 24957 24957
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 1359.59 135.59 138.30 138.30
AUD AUD 13641 13641 13913 13913
GBP GBP 28066 28066 28627 28627
CAD CAD 14818 14818 15114 15114