Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21386 21386 21813 21813
EUR EUR 24780 24780 24978 24978
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 139.78 139.78 142.57 142.57
AUD AUD 13442 13442 13710 13710
GBP GBP 28259 28259 28824 28824
CAD CAD 14744 14744 15038 15038