Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21365 21365 21792 21792
EUR EUR 24689 24689 24885 24885
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.18 135.18 137.88 137.88
AUD AUD 13502 13502 13772 13772
GBP GBP 27895 27895 28452 28452
CAD CAD 14804 14804 15100 15100