Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21285 21285 21409 21409
EUR EUR 22753 22753 22869 22869
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 117.23 117.23 119.62 119.62
AUD AUD 13644 13644 13941 13941
GBP GBP 25938 25938 26467 26467
CAD CAD 15152 15152 15459 15459